Thuật ngữ tiền điện tử phổ biến

0
BỞI Vnew 360

Giới thiệu

Tiền điện tử là một loại tiền kỹ thuật số được mã hóa và quản lý bởi mạng máy tính phi tập trung. Không giống như tiền tệ fiat, tiền điện tử không được phát hành bởi bất kỳ chính phủ hoặc tổ chức trung ương nào.

Tiền điện tử đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, với giá trị thị trường của chúng tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, tiền điện tử vẫn là một lĩnh vực phức tạp và mới mẻ, với nhiều thuật ngữ và khái niệm mới cần học hỏi.

Dưới đây là một danh sách các thuật ngữ tiền điện tử phổ biến, được giải thích chi tiết. Danh sách này bao gồm cả các thuật ngữ cơ bản và nâng cao.

Thuật ngữ tiền điện tử phổ biến

  • Bitcoin: Bitcoin là loại tiền điện tử đầu tiên và phổ biến nhất. Nó được phát minh bởi Satoshi Nakamoto vào năm 2009.
  • Blockchain: Blockchain là một công nghệ sổ cái phân tán được sử dụng để ghi lại các giao dịch tiền điện tử.
  • Mining: Mining là quá trình xác nhận các giao dịch tiền điện tử và thêm chúng vào blockchain. Người khai thác được thưởng bằng tiền điện tử mới.
  • Wallet: Wallet là một ứng dụng hoặc phần mềm được sử dụng để lưu trữ và quản lý tiền điện tử.
  • Exchange: Exchange là một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng mua, bán và giao dịch tiền điện tử.
  • FOMO: FOMO là viết tắt của "fear of missing out", nghĩa là nỗi sợ bị bỏ lỡ. FOMO là một động lực phổ biến khiến mọi người đầu tư vào tiền điện tử.
  • HODL: HODL là một lỗi chính tả của "hold", nghĩa là nắm giữ. Trong thế giới tiền điện tử, HODL được sử dụng để khuyến khích các nhà đầu tư nắm giữ tiền điện tử của họ trong thời gian dài.

Thuật ngữ tiền điện tử nâng cao

  • Altcoin: Altcoin là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ bất kỳ loại tiền điện tử nào khác ngoài Bitcoin.
  • DeFi: DeFi là viết tắt của "decentralized finance", nghĩa là tài chính phi tập trung. DeFi là một hệ sinh thái tài chính được xây dựng trên blockchain.
  • NFT: NFT là viết tắt của "non-fungible token", nghĩa là mã thông báo không thể thay thế. NFT là một loại tài sản kỹ thuật số độc đáo và không thể thay thế.
  • Smart contract: Smart contract là một hợp đồng được mã hóa và tự động thực thi trên blockchain.

Các thuật ngữ tiền điện tử khác

Dưới đây là một số thuật ngữ tiền điện tử khác mà bạn có thể bắt gặp:

  • Hashrate: Hashrate là tốc độ mà một máy tính có thể giải các thuật toán hash để xác minh các giao dịch tiền điện tử.
  • Block: Một khối là một nhóm các giao dịch tiền điện tử được tập hợp lại và thêm vào blockchain.
  • Transaction fee: Phí giao dịch là một khoản phí nhỏ phải trả để thực hiện một giao dịch tiền điện tử.
  • Fork: Fork là một sự thay đổi trong blockchain. Có hai loại fork chính: hard fork và soft fork.
  • Airdrop: Airdrop là một sự kiện trong đó tiền điện tử được phân phối miễn phí cho người dùng.
  • Pump and dump: Pump and dump là một hành vi lừa đảo trong đó một nhóm người mua một loại tiền điện tử với số lượng lớn để tăng giá, sau đó bán ra nhanh chóng để thu lợi nhuận.
  • Whale: Whale là một người nắm giữ một lượng lớn tiền điện tử.
  • Moon: Moon là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một sự tăng giá lớn trong giá trị của tiền điện tử.
  • Bear market: Bear market là một giai đoạn trong đó giá trị của tiền điện tử giảm mạnh.
  • Bull market: Bull market là một giai đoạn trong đó giá trị của tiền điện tử tăng mạnh.
popup

Số lượng:

Tổng tiền: